Có 1 kết quả:
心口不一 xīn kǒu bù yī ㄒㄧㄣ ㄎㄡˇ ㄅㄨˋ ㄧ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) heart and mouth at variance (idiom); keeping one's real intentions to oneself
(2) saying one thing but meaning sth different
(2) saying one thing but meaning sth different
Bình luận 0